Mô tả ngoại quan:
*Packing: 5kg/cal hoặc 25kg/cal.
☎️ ☎️ ☎️☎️☎️Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ chi nhánh gần nhất của Việt Mỹ dưới đây, trân trọng cảm ơn!
STT | TÊN HÀNG | MÃ SỐ | XUẤT XỨ |
1 | Aloe Vera extract - CX lô hội | VMC-181012 | Vietnam |
2 | Betel Leaf extract ( trầu không) - CX trầu không | VMC-181024 | Vietnam |
3 | Chilli Extract (CX ớt) | VMC-181135 | Vietnam |
4 | Licorice extract - CX cam thảo | VMC-181028 | Vietnam |
5 | Licorice root extract - CX rễ cam thảo | VMC-190210 | Vietnam |
6 | Mulberry leaf extract - CX lá dâu tằm | VMC-181029 | Vietnam |
7 | Mulberry root extract - CX rễ dâu tằm | VMC-181245 | Vietnam |
8 | Ginger extract - CX gừng | VMC-181031 | Vietnam |
9 | Ginseng Extract - CX nhân sâm | VMC-190105 | Vietnam |
10 | Locust Extract - CX bồ kết | VMC-190457 | Vietnam |
11 | Witch Hazel extract - CX cây phỉ | VMC-181035 | Korea |
12 | Chamomile extract - CX cúc la mã | VMC-190102 | Singapore |
13 | Houttuynia Cordata extract - CX diếp cá | VMC-181039 | Vietnam |
14 | Origano extract - CX kinh giới | VMC-190458 | Vietnam |
15 | Lingzhi extract- CX linh chi | VMC-181042 | Vietnam |
16 | Poria Cocos Wolf Extract - CX bạch phục linh | VMC-181045 | Vietnam |
17 | Lavender Flower Extract - CX hoa Lavender | VMC-181247 | Vietnam |
18 | Payaya Leaf Extract - CX lá đu đủ | VMC-190107 | Vietnam |
19 | Payaya Fruit Extract - CX quả đu đủ | VMC-190109 | Vietnam |
BẢNG GIÁ HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT MỸ PHẨM